Đọc nhanh: 震爆弹 (chấn bạo đạn). Ý nghĩa là: Bom choáng.
震爆弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bom choáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震爆弹
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
爆›
震›