烝黎 zhēng lí
volume volume

Từ hán việt: 【chưng lê】

Đọc nhanh: 烝黎 (chưng lê). Ý nghĩa là: Mọi người, quần chúng.

Ý Nghĩa của "烝黎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烝黎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mọi người

people

✪ 2. quần chúng

the masses

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烝黎

  • volume volume

    - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 去过 qùguò 巴黎 bālí

    - Tôi chưa từng đi Paris.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 目的地 mùdìdì shì 巴黎 bālí

    - Điểm đến của chúng tôi là Paris.

  • volume volume

    - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 首都 shǒudū

    - Paris là thủ đô của Pháp.

  • volume volume

    - 巴黎 bālí bèi 认为 rènwéi shì 浪漫 làngmàn de 城市 chéngshì

    - Paris được coi là thành phố lãng mạn.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì zài 黎明前 límíngqián 出发 chūfā de

    - Chúng tôi khởi hành trước bình minh.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 黎色 lísè de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chưng , Chứng
    • Nét bút:フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEMF (弓水一火)
    • Bảng mã:U+70DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao