Đọc nhanh: 烝黎 (chưng lê). Ý nghĩa là: Mọi người, quần chúng.
烝黎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mọi người
people
✪ 2. quần chúng
the masses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烝黎
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 我 从未 去过 巴黎
- Tôi chưa từng đi Paris.
- 我们 的 目的地 是 巴黎
- Điểm đến của chúng tôi là Paris.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 我们 是 在 黎明前 出发 的
- Chúng tôi khởi hành trước bình minh.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烝›
黎›