Đọc nhanh: 烛台 (chúc thai). Ý nghĩa là: giá cắm nến; đế cắm nến; cọc đèn. Ví dụ : - 你们只找到几件银器和几个烛台 Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
烛台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá cắm nến; đế cắm nến; cọc đèn
插蜡烛的器具,多用铜锡等金属制成
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烛台
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
烛›