Đọc nhanh: 烘笼 (hồng lung). Ý nghĩa là: cái lồng chụp; giá sấy (ở ngoài lò để hong quần áo).
烘笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái lồng chụp; giá sấy (ở ngoài lò để hong quần áo)
(烘笼儿) 竹片、柳条或荆条等编成的笼子,罩在炉子或火盆上,用来烘干衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘笼
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 冬烘先生
- thầy đồ gàn
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烘›
笼›