Đọc nhanh: 烈风 (liệt phong). Ý nghĩa là: gió cấp chín, gió cực mạnh; gió mạnh.
烈风 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gió cấp chín
气象学上指9级风
✪ 2. gió cực mạnh; gió mạnh
泛指强劲的风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈风
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 风沙 强烈 , 拿坏 了 建筑
- Gió cát mạnh đã làm hỏng công trình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烈›
风›