Đọc nhanh: 烈女 (liệt nữ). Ý nghĩa là: cô gái cương trực, liệt nữ (chỉ người con gái thà chết để bảo vệ trinh tiết).
烈女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái cương trực
刚正有节操的女子
✪ 2. liệt nữ (chỉ người con gái thà chết để bảo vệ trinh tiết)
拼死保全贞节的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈女
- 英烈 女子
- phụ nữ anh dũng.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 游行 队伍 里 , 男男女女 个个 都 兴高采烈
- trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
烈›