Đọc nhanh: 烃蜡 (hĩnh lạp). Ý nghĩa là: sáp hydrocacbon.
烃蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp hydrocacbon
hydrocarbon wax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烃蜡
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 你 的 苹果 打蜡 了 吗 ?
- Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
- 她 点 了 一支 红 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến đỏ.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 孩子 们 吹 蜡烛 后 许愿
- Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.
- 她 穿 了 一件 蜡色 的 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烃›
蜡›