Đọc nhanh: 烂软 (lạn nhuyễn). Ý nghĩa là: nhão.
烂软 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂软
- 他 对 工作 摆烂
- Anh ấy bỏ bê công việc.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
软›