liàn
volume volume

Từ hán việt: 【luyện】

Đọc nhanh: (luyện). Ý nghĩa là: luyện; rèn; đúc; cô (cho đặc), tôi; đốt; rèn; nung, gọt giũa; trau chuốt (làm cho tao nhã). Ví dụ : - 他用火炼这金属。 Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.. - 工人们正在努力炼铁。 Công nhân đang miệt mài luyện sắt.. - 他在炼铁块。 Anh ấy đang rèn miếng sắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. luyện; rèn; đúc; cô (cho đặc)

用加热等办法使物质纯净或坚韧

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 火炼 huǒliàn zhè 金属 jīnshǔ

    - Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 炼铁 liàntiě

    - Công nhân đang miệt mài luyện sắt.

✪ 2. tôi; đốt; rèn; nung

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 炼铁 liàntiě kuài

    - Anh ấy đang rèn miếng sắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài liàn 金子 jīnzǐ

    - Họ đang nung vàng.

✪ 3. gọt giũa; trau chuốt (làm cho tao nhã)

用心琢磨,使词句简洁优美

So sánh, Phân biệt với từ khác

✪ 1. 练 vs 炼

Giải thích:

Hai từ phát âm giống nhau nhưng nghĩa và ngữ pháp không giống nhau, nên chú ý khi viết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 炼铁 liàntiě kuài

    - Anh ấy đang rèn miếng sắt.

  • volume volume

    - 锻炼身体 duànliànshēntǐ shì 排解 páijiě 工作 gōngzuò 压力 yālì de hǎo 办法 bànfǎ

    - Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 保健 bǎojiàn 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy bảo vệ sức khỏe và tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.

  • volume volume

    - hěn 自觉 zìjué 早起 zǎoqǐ 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 勤快 qínkuài 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Anh ấy chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - yǒu 规律 guīlǜ 锻炼 duànliàn zhe 身体 shēntǐ

    - Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 健了 jiànle 体育锻炼 tǐyùduànliàn de 计划 jìhuà

    - Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao