Đọc nhanh: 炼话 (luyện thoại). Ý nghĩa là: lời nói cô đọng; lời nói xúc tích.
炼话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói cô đọng; lời nói xúc tích
指方言土语中意味深长、富于表现力的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炼›
话›