点货 diǎn huò
volume volume

Từ hán việt: 【điểm hoá】

Đọc nhanh: 点货 (điểm hoá). Ý nghĩa là: để đếm khoảng không quảng cáo. Ví dụ : - 查点货物。 kiểm số hàng hoá.. - 清点货品 kiểm hàng hoá

Ý Nghĩa của "点货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đếm khoảng không quảng cáo

to do an inventory count

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 货物 huòwù

    - kiểm số hàng hoá.

  • volume volume

    - 清点 qīngdiǎn 货品 huòpǐn

    - kiểm hàng hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点货

  • volume volume

    - 卸货 xièhuò 地点 dìdiǎn zài 哪里 nǎlǐ

    - Địa điểm dỡ hàng ở đâu?

  • volume volume

    - 清点 qīngdiǎn 货品 huòpǐn

    - kiểm hàng hoá

  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 货物 huòwù

    - kiểm số hàng hoá.

  • volume volume

    - 发货 fāhuò 时间 shíjiān shì 下午 xiàwǔ 两点 liǎngdiǎn

    - Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.

  • volume volume

    - 交货 jiāohuò 地点 dìdiǎn zài 哪儿 nǎér

    - Địa điểm giao hàng ở đâu?

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 到达 dàodá 交货 jiāohuò 地点 dìdiǎn

    - Xe đã đến địa điểm giao hàng.

  • volume volume

    - 眼下 yǎnxià 一点 yìdiǎn 现货 xiànhuò dōu 没有 méiyǒu

    - Hiện tại không có hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 这个 zhègè diǎn 取货 qǔhuò

    - Bạn có thể lấy hàng tại chỗ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao