Đọc nhanh: 点货 (điểm hoá). Ý nghĩa là: để đếm khoảng không quảng cáo. Ví dụ : - 查点货物。 kiểm số hàng hoá.. - 清点货品 kiểm hàng hoá
点货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đếm khoảng không quảng cáo
to do an inventory count
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点货
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 眼下 一点 现货 都 没有
- Hiện tại không có hàng tồn kho.
- 你 可以 在 这个 点 取货
- Bạn có thể lấy hàng tại chỗ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
货›