Đọc nhanh: 点胶 (điểm giao). Ý nghĩa là: Điểm keo. Ví dụ : - 人工使用点胶机在电子产品上点胶,该工艺方法简单,成本低廉 Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
点胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm keo
点胶,是一种工艺,也称施胶、涂胶、灌胶、滴胶等,是把电子胶水、油或者其他液体涂抹、灌封、点滴到产品上,让产品起到黏贴、灌封、绝缘、固定、表面光滑等作用。
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点胶
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
胶›