Đọc nhanh: 浴液 (dục dịch). Ý nghĩa là: Sữa tắm. Ví dụ : - 这类浴液在市场上卖得很火 Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
浴液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa tắm
面对众多的浴液生产企业和品牌,以及产品质量差异较大的浴液产品,消费者选购时最好注意以下几点:
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴液
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
液›