Đọc nhanh: 点缀品 (điểm xuyết phẩm). Ý nghĩa là: đồ trang trí.
点缀品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ trang trí
表面上好看无实质内容的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点缀品
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 明星 点缀着 夜空
- Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 他 的 作品 反映 出 他 的 观点
- Tác phẩm phản ánh quan điểm của anh ấy.
- 点击 可以 了解 更 多 商品
- Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
点›
缀›