Đọc nhanh: 点球 (điểm cầu). Ý nghĩa là: Đá phạt đền.
点球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá phạt đền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点球
- 一星半点 儿
- một chút
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
球›