Đọc nhanh: 捕鸟 (bộ điểu). Ý nghĩa là: bẫy chim.
捕鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鸟
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 他 因 盗窃 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因 收受贿赂 被捕
- Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
鸟›