Đọc nhanh: 炮眼 (pháo nhãn). Ý nghĩa là: lỗ châu mai, lỗ đặt mìn.
炮眼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ châu mai
掩蔽工事的火炮射击口
✪ 2. lỗ đặt mìn
爆破前在岩石等上面凿的孔,用来装炸药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮眼
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
眼›