Đọc nhanh: 炮炼 (pháo luyện). Ý nghĩa là: sao thuốc; sấy thuốc.
炮炼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao thuốc; sấy thuốc
用加热的方法把中药原料里的水分和杂质除去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮炼
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
炼›