volume volume

Từ hán việt: 【cự】

Đọc nhanh: (cự). Ý nghĩa là: sắt cứng, lưỡi câu; móc; neo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắt cứng

硬铁

✪ 2. lưỡi câu; móc; neo

钩子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSS (重金尸尸)
    • Bảng mã:U+949C
    • Tần suất sử dụng:Thấp