部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cự】
Đọc nhanh: 钜 (cự). Ý nghĩa là: sắt cứng, lưỡi câu; móc; neo.
钜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắt cứng
硬铁
✪ 2. lưỡi câu; móc; neo
钩子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钜
钜›
Tập viết