Đọc nhanh: 卖官鬻爵 (mại quan dục tước). Ý nghĩa là: bán quan bán tước.
卖官鬻爵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán quan bán tước
收受贿赂,出卖官爵,以敛取财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖官鬻爵
- 卖官鬻爵
- bán quan bán tước
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
官›
爵›
鬻›