Đọc nhanh: 炒锅 (sao oa). Ý nghĩa là: cái quạt, Chảo, nồi rang. Ví dụ : - 下次在炒锅上试验吧 Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
炒锅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cái quạt
frying pan
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
✪ 2. Chảo
wok
✪ 3. nồi rang
土锅之一, 口大低平, 常用以炒食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒锅
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 今天 晚上 我们 吃 炒饭 吧
- Tối nay chúng ta ăn cơm rang nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
锅›