Đọc nhanh: 英武神威 (anh vũ thần uy). Ý nghĩa là: thần uy oai hùng.
英武神威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần uy oai hùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英武神威
- 耀武扬威
- diễu võ dương oai
- 威武 不能 屈
- Uy vũ không khuất phục được.
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 这位 将军 很 英武
- Vị tướng quân này rất anh dũng.
- 尚武精神
- tinh thần thượng võ.
- 这位 神父 可 听取 用 英语 和 法语 的 告解
- Mục sư này có thể nghe tâm sự bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 他 用 恶狠狠 的 眼神 威吓 别人
- Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
武›
神›
英›