Đọc nhanh: 炉顶 (lô đỉnh). Ý nghĩa là: đầu lò.
炉顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu lò
furnace top
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉顶
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 他 一个 人顶 两个 人
- Một mình nó địch được hai người.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 从 自家 房顶 上 摔下来
- Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
顶›