Đọc nhanh: 炉门框 (lô môn khuông). Ý nghĩa là: khung cửa lò.
炉门框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung cửa lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉门框
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 他 在 修理 门框
- Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.
- 这 门框 太旷 了
- Cái khung cửa này quá rộng.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
炉›
门›