Đọc nhanh: 炉边 (lô biên). Ý nghĩa là: lò sưởi.
炉边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò sưởi
fireside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 铁 炉火 映红 了 半边天
- lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
- 小猫 卧 在 火炉 旁边
- Mèo con nằm cạnh bếp lò
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
边›