Đọc nhanh: 炉衬 (lô sấn). Ý nghĩa là: thành lò; vách lò (xây bằng gạch chịu lửa).
炉衬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành lò; vách lò (xây bằng gạch chịu lửa)
用耐火材料砌成的冶炼炉的内壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉衬
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 他 穿着 靑 色 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
衬›