Đọc nhanh: 炉灰沟 (lô hôi câu). Ý nghĩa là: rãnh đánh lò.
炉灰沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh đánh lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉灰沟
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 炉灰 砟 儿
- hạt bụi
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
灰›
炉›