炉台 lútái
volume volume

Từ hán việt: 【lô thai】

Đọc nhanh: 炉台 (lô thai). Ý nghĩa là: nóc lò; bệ lò. Ví dụ : - 把饭放在炉台上免得凉了。 để cơm trên nóc lò, để đừng bị nguội.

Ý Nghĩa của "炉台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炉台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóc lò; bệ lò

炉子上头可以放东西的平面部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - fàn 放在 fàngzài 台上 táishàng 免得 miǎnde liáng le

    - để cơm trên nóc lò, để đừng bị nguội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉台

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - dèng 台阶 táijiē

    - năm bậc

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 讲话 jiǎnghuà

    - lên bục nói chuyện.

  • volume volume

    - 那台 nàtái 炉灶 lúzào 不太好 bùtàihǎo

    - Bệ bếp này không được tốt lắm.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - fàn 放在 fàngzài 台上 táishàng 免得 miǎnde liáng le

    - để cơm trên nóc lò, để đừng bị nguội.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao