Đọc nhanh: 灿笑 (xán tiếu). Ý nghĩa là: cười rạng rỡ.
灿笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười rạng rỡ
to smile brightly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿笑
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 新娘 笑容 甜蜜 灿烂
- Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.
- 他 的 笑容 很 灿烂
- Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.
- 她 的 笑容 很 灿烂
- Nụ cười của cô ấy rất rạng rỡ.
- 这 咀 笑 得 真 灿烂
- Cái miệng này cười thật tươi.
- 那刻 她 笑 得 很 灿烂
- Khoảnh khắc đó cô ấy cười rất tươi.
- 这个 孩子 的 笑容 很 灿烂
- Bé có nụ cười rất tươi.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灿›
笑›