灿笑 càn xiào
volume volume

Từ hán việt: 【xán tiếu】

Đọc nhanh: 灿笑 (xán tiếu). Ý nghĩa là: cười rạng rỡ.

Ý Nghĩa của "灿笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灿笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười rạng rỡ

to smile brightly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿笑

  • volume volume

    - 灿若 cànruò 朝阳 zhāoyáng de 微笑 wēixiào

    - nụ cười rực rỡ như ánh ban mai

  • volume volume

    - 新娘 xīnniáng 笑容 xiàoróng 甜蜜 tiánmì 灿烂 cànlàn

    - Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của cô ấy rất rạng rỡ.

  • volume volume

    - zhè xiào zhēn 灿烂 cànlàn

    - Cái miệng này cười thật tươi.

  • volume volume

    - 那刻 nàkè xiào hěn 灿烂 cànlàn

    - Khoảnh khắc đó cô ấy cười rất tươi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Bé có nụ cười rất tươi.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 五颜六色 wǔyánliùsè de 花朵 huāduǒ 收起 shōuqǐ 灿烂 cànlàn de 笑容 xiàoróng 静静地 jìngjìngdì 孕育 yùnyù zhe 自己 zìjǐ de 种子 zhǒngzi

    - Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FU (火山)
    • Bảng mã:U+707F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao