Đọc nhanh: 灸灼 (cứu chước). Ý nghĩa là: Giác hơi.
灸灼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giác hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灸灼
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 结果 是 胃灼热
- Hóa ra là chứng ợ chua.
- 真知灼见
- hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
- 真知灼见
- hiểu biết sâu rộng.
- 针灸 时有 轻微 的 痛感
- khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
- 目光灼灼
- ánh mắt sáng quắc
- 灯光 很 是 灼热
- Ánh sáng rất sáng chói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灸›
灼›