灶君 zào jūn
volume volume

Từ hán việt: 【táo quân】

Đọc nhanh: 灶君 (táo quân). Ý nghĩa là: Táo quân; ông Táo; vua bếp.

Ý Nghĩa của "灶君" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灶君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Táo quân; ông Táo; vua bếp

民间供奉于厨房,为掌管一家祸福、财气的神祇亦称为"灶神"、"灶王爷"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灶君

  • volume volume

    - 君主专制 jūnzhǔzhuānzhì

    - quân chủ chuyên chế

  • volume volume

    - 那灶 nàzào 有些 yǒuxiē 破损 pòsǔn

    - Cái ống khói đó có chút hư hại.

  • volume volume

    - 君主立宪 jūnzhǔlìxiàn

    - quân chủ lập hiến.

  • volume volume

    - 储君之 chǔjūnzhī wèi 确定 quèdìng

    - Vị trí thái tử đã được xác định.

  • volume volume

    - jūn 可知 kězhī 心中 xīnzhōng suǒ xiǎng

    - Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?

  • volume volume

    - 君子 jūnzi 之言 zhīyán 必有 bìyǒu xìn

    - Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.

  • volume volume

    - 君主 jūnzhǔ 昏庸 hūnyōng 奸臣 jiānchén 得宠 déchǒng

    - vua hôn quân gian thần được sủng ái.

  • volume volume

    - 君主政体 jūnzhǔzhèngtǐ jiāng zài 今晚 jīnwǎn 终结 zhōngjié

    - Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FG (火土)
    • Bảng mã:U+7076
    • Tần suất sử dụng:Cao