灵醒 líng xǐng
volume volume

Từ hán việt: 【linh tỉnh】

Đọc nhanh: 灵醒 (linh tỉnh). Ý nghĩa là: (của giác quan, tâm trí, v.v.) cảnh báo, Rõ ràng, săc sảo.

Ý Nghĩa của "灵醒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵醒 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (của giác quan, tâm trí, v.v.) cảnh báo

(of senses, mind etc) alert

✪ 2. Rõ ràng

clear-minded

✪ 3. săc sảo

keen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵醒

  • volume volume

    - rén nǎi 万物之灵 wànwùzhīlíng

    - Con người là linh hồn của vạn vật.

  • volume volume

    - 人杰地灵 rénjiédìlíng

    - đất thiêng mới có người tài.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen yào wèi 逝者 shìzhě 移灵 yílíng

    - Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • volume volume

    - xià 激灵 jīlíng jiù xǐng le

    - nó sợ hãi, giật mình thức giấc.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 夸赞 kuāzàn xīn líng 手巧 shǒuqiǎo

    - mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 消息 xiāoxi 惊醒 jīngxǐng le

    - Tin tức về tai nạn làm anh ấy bừng tỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jīng , Xīng , Xǐng
    • Âm hán việt: Tinh , Tỉnh
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAHM (一田日竹一)
    • Bảng mã:U+9192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao