Đọc nhanh: 灾场 (tai trường). Ý nghĩa là: khu vực thiên tai, hiện trường vụ tai nạn.
灾场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực thiên tai
disaster area
✪ 2. hiện trường vụ tai nạn
scene of accident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾场
- 这场 灾难 让 很多 人丧 了 生命
- Thảm họa lần này đã khiến rất nhiều người mất đi mạng sống.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 那场 恐怖 的 火灾 让 他 害怕
- Vụ hỏa hoạn kinh hoàng đó khiến anh ấy sợ hãi.
- 爷爷 难逃 这场 灾
- Ông tôi không thể tránh khỏi điều không may này.
- 这场 灾难 加剧 了
- Thảm họa này đã trở nên nghiêm trọng hơn.
- 这场 雪灾 让 交通 瘫痪 了
- Bão tuyết làm tê liệt giao thông.
- 这场 兵祸 给 人民 带来 灾难
- Cuộc chiến này đã gây ra thảm họa cho nhân dân.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
灾›