灵透 líng tou
volume volume

Từ hán việt: 【linh thấu】

Đọc nhanh: 灵透 (linh thấu). Ý nghĩa là: thông minh; sáng dạ. Ví dụ : - 心眼儿灵透。 thông minh sáng dạ.. - 好一个灵透孩子。 một đứa trẻ thông minh.

Ý Nghĩa của "灵透" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵透 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông minh; sáng dạ

聪明;机敏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner 灵透 língtòu

    - thông minh sáng dạ.

  • volume volume

    - hǎo 一个 yígè 灵透 língtòu 孩子 háizi

    - một đứa trẻ thông minh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵透

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner 灵透 língtòu

    - thông minh sáng dạ.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 透着 tòuzhe 灵气 língqì

    - cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 透进 tòujìn le 灰白 huībái de 曙色 shǔsè

    - Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 透露 tòulù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 透明 tòumíng de 心灵 xīnlíng

    - Cô ấy có một trái tim thuần khiết.

  • volume volume

    - hǎo 一个 yígè 灵透 língtòu 孩子 háizi

    - một đứa trẻ thông minh.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • volume volume

    - 天主教徒 tiānzhǔjiàotú 透过 tòuguò 告解 gàojiě 获得 huòdé 赦罪 shèzuì 净化 jìnghuà 灵魂 línghún

    - Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao