Đọc nhanh: 灰菜 (hôi thái). Ý nghĩa là: gà mái béo (Chenopodium album), cây hàng năm ăn được.
灰菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà mái béo (Chenopodium album), cây hàng năm ăn được
fat hen (Chenopodium album), edible annual plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰菜
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
菜›