Đọc nhanh: 暗灰鹃䴗 (ám hôi quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cuckooshrike cánh đen (Coracina melaschistos).
暗灰鹃䴗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cuckooshrike cánh đen (Coracina melaschistos)
(bird species of China) black-winged cuckooshrike (Coracina melaschistos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗灰鹃䴗
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 前途 灰暗
- Tiền đồ u ám.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
灰›
鹃›