Đọc nhanh: 灰岩残丘 (hôi nham tàn khâu). Ý nghĩa là: mogote (đồi nhọn có mặt dốc ở địa hình karst).
灰岩残丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mogote (đồi nhọn có mặt dốc ở địa hình karst)
mogote (steep-sided pointed hill in karst landform)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰岩残丘
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 这次 焚烧 产生 了 大量 的 残灰
- Quá trình đốt này tạo ra một lượng lớn tro còn sót lại.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
岩›
残›
灰›