Đọc nhanh: 灰喜鹊 (hôi hỉ thước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ác là cánh xanh (Cyanopica cyanus).
灰喜鹊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim ác là cánh xanh (Cyanopica cyanus)
(bird species of China) azure-winged magpie (Cyanopica cyanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰喜鹊
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 灰太狼 是 喜羊羊 的 人物
- Sói xám là nhân vật trong cừu vui vẻ.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 喜鹊 喳 喳 地 叫
- chim khách kêu ríu rít.
- 喜鹊 的 叫声 很 动听
- Tiếng hót của chim khách rất hay.
- 喜鹊 带来 了 好运
- Chim khách mang đến vận may.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
灰›
鹊›