Đọc nhanh: 灯语 (đăng ngữ). Ý nghĩa là: tín hiệu đèn.
灯语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín hiệu đèn
通讯方法之一,用灯光一明一暗的间歇做出长短不同的信号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯语
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
语›