灯具 dēngjù
volume volume

Từ hán việt: 【đăng cụ】

Đọc nhanh: 灯具 (đăng cụ). Ý nghĩa là: đèn đóm; đèn đuốc, đèn. Ví dụ : - 灯具花色繁多 đèn nhiều màu.

Ý Nghĩa của "灯具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn đóm; đèn đuốc, đèn

各种照明用具的统称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灯具 dēngjù 花色繁多 huāsèfánduō

    - đèn nhiều màu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯具

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū děng 文具 wénjù

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 灯具 dēngjù 花色繁多 huāsèfánduō

    - đèn nhiều màu.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省能源 jiéshěngnéngyuán 出门 chūmén yào 关灯 guāndēng

    - Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 灯具 dēngjù hěn 经济 jīngjì shěng diàn

    - Loại đèn này rất tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao