Đọc nhanh: 灯光导演 (đăng quang đạo diễn). Ý nghĩa là: đạo diễn ánh sáng.
灯光导演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo diễn ánh sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯光导演
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 他 导演 了 多部 电视剧
- Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 具有 当 导演 的 灵性
- anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
- 他 导演 过 好几部 电影
- Ông ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 他 赢得 了 导演 的 青睐
- Anh ấy nhận được sự yêu thích của đạo diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
导›
演›
灯›