Đọc nhanh: 灭虱洗发剂 (diệt sắt tẩy phát tễ). Ý nghĩa là: dầu gội diệt chấy; rận.
灭虱洗发剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gội diệt chấy; rận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭虱洗发剂
- 这 牛仔裤 都 洗 得 发白 了
- Cái quần bò này giặt đến nỗi bạc màu rồi.
- 发扬 火力 , 消灭 敌人
- Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 她 刚 洗完 头发
- Cô ấy vừa gội đầu xong.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 洗发精 用 完 了
- Tôi hết dầu gội đầu!
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
洗›
灭›
虱›