Đọc nhanh: 火苗 (hoả miêu). Ý nghĩa là: ngọn lửa. Ví dụ : - 炉口喷吐着鲜红的火苗。 miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.. - 红彤彤的火苗 ngọn lửa đỏ rực. - 挑火(拨开炉灶的盖火,露出火苗)。 khêu lửa
火苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọn lửa
(火苗儿) 火焰的通称也叫火苗子
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 火苗 包 住 了 锅台
- ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
- 火苗 一 蹿 , 燎 了 眉毛
- ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火苗
- 火苗 呼呼地 往上 冒
- Ngọn lửa hừng hực bốc lên.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 火苗 在 风中 跳动
- Lửa cháy bập bùng trong gió.
- 火苗 包 住 了 锅台
- ngọn lửa ôm lấy kiềng bếp
- 火苗 一 蹿 , 燎 了 眉毛
- ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 她 用水 浇灭 了 火苗
- Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
苗›