Đọc nhanh: 火磨 (hoả ma). Ý nghĩa là: máy xay (chạy điện hoặc chạy dầu).
火磨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay (chạy điện hoặc chạy dầu)
用电动机或内燃机带动的磨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火磨
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 不可磨灭
- không thể phai mờ được.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
磨›