Đọc nhanh: 火经 (hoả kinh). Ý nghĩa là: Hỏa Kinh (tên sách).
火经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỏa Kinh (tên sách)
书名道家讲用火炼丹的书无传
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火经
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 火炉 上 的 水 已经 开 了
- Nước trên lò đã sôi rồi.
- 停火协议 已经 被 签署 了
- Hiệp định ngừng bắn đã được ký kết.
- 最近 他 的 经营 太 红火 了 吧
- Anh ấy dạo này làm ăn rất phát đạt.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 他 已经 烦得 够受的 , 你 就 别 再 拱火 了
- nó đã buồn phiền thế đủ rồi, anh đừng đổ thêm dầu vào lửa nữa.
- 火车 已经 开走 了
- Chuyến tàu đã rời đi rồi.
- 火车 已经 开行 , 站上 欢送 的 人们 还 在 挥手致意
- tàu xe đã bắt đầu khởi hành, người đưa tiễn trên ga vẫn còn vẫy tay chào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
经›