火红 huǒhóng
volume volume

Từ hán việt: 【hỏa hồng】

Đọc nhanh: 火红 (hỏa hồng). Ý nghĩa là: đỏ rực; đỏ như lửa, hưng thịnh; phồn thịnh; náo nhiệt; sôi nổi, hoe. Ví dụ : - 火红的太阳。 mặt trời đỏ rực. - 火红的青春 thanh xuân sôi nổi. - 日子过得火红。 cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.

Ý Nghĩa của "火红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火红 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ rực; đỏ như lửa

像火一样红

Ví dụ:
  • volume volume

    - 火红 huǒhóng de 太阳 tàiyang

    - mặt trời đỏ rực

✪ 2. hưng thịnh; phồn thịnh; náo nhiệt; sôi nổi

形容旺盛或热烈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 火红 huǒhóng de 青春 qīngchūn

    - thanh xuân sôi nổi

  • volume volume

    - 日子 rìzi 过得 guòdé 火红 huǒhóng

    - cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.

✪ 3. hoe

很红; 十分红

✪ 4. đỏ gay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火红

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 运动会 yùndònghuì hěn 红火 hónghuǒ

    - Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.

  • volume volume

    - 日子 rìzi 过得 guòdé 火红 huǒhóng

    - cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.

  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn 办得 bàndé 日趋 rìqū 红火 hónghuǒ

    - cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.

  • volume volume

    - 五月 wǔyuè de 花儿 huāér hóng ya me hóng 似火 shìhuǒ

    - Hoa tháng năm đỏ a như lửa.

  • volume volume

    - 火红 huǒhóng de 青春 qīngchūn

    - thanh xuân sôi nổi

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ 非常 fēicháng 红火 hónghuǒ

    - Đám cưới của họ rất sôi động.

  • volume volume

    - de 生意 shēngyì 越来越 yuèláiyuè 红火 hónghuǒ

    - Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.

  • volume volume

    - de 服装店 fúzhuāngdiàn 生意 shēngyì 红火 hónghuǒ

    - Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao