Đọc nhanh: 火神 (hoả thần). Ý nghĩa là: thần lửa, Vulcan.
火神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thần lửa
God of fire
✪ 2. Vulcan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火神
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
神›