Đọc nhanh: 火砖 (hoả chuyên). Ý nghĩa là: gạch chịu lửa.
火砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch chịu lửa
耐心砖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火砖
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
砖›