Đọc nhanh: 耐火砖 (nại hoả chuyên). Ý nghĩa là: gạch chịu lửa.
耐火砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch chịu lửa
用耐火粘土或其他耐火原料烧制成的耐火材料淡黄色或带褐色主要用于砌冶炼炉, 能耐1,580oC-1,770oC的高温也叫火砖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐火砖
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
砖›
耐›