火焰山 huǒyàn shān
volume volume

Từ hán việt: 【hoả diệm sơn】

Đọc nhanh: 火焰山 (hoả diệm sơn). Ý nghĩa là: Núi lửa ở vùng trũng Turpan ở Tân Cương, Núi lửa của huyền thoại, (nghĩa bóng) chướng ngại vật không thể vượt qua.

Ý Nghĩa của "火焰山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Núi lửa ở vùng trũng Turpan ở Tân Cương

Mountain of Flames in Turpan depression in Xinjiang

✪ 2. Núi lửa của huyền thoại

Mountain of Flames of legend

✪ 3. (nghĩa bóng) chướng ngại vật không thể vượt qua

fig. insurmountable obstacle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火焰山

  • volume volume

    - 火山 huǒshān 喷火 pēnhuǒ

    - núi lửa phun.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 虎视 hǔshì zhe 山下 shānxià de 敌人 dírén 抑制 yìzhì 不住 búzhù 满腔 mǎnqiāng 怒火 nùhuǒ

    - chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.

  • volume volume

    - 火山爆发 huǒshānbàofā 可能 kěnéng huì 引发 yǐnfā 地震 dìzhèn

    - Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.

  • volume volume

    - 众人拾柴火焰高 zhòngrénshícháihuoyàngāo ( 比喻 bǐyù 人多 rénduō 力量 lìliàng )

    - người đông sức lớn; đông tay hay việc

  • volume volume

    - 火光 huǒguāng 蔓延到 mànyándào le 远处 yuǎnchù de 山丘 shānqiū

    - Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.

  • volume volume

    - 元旦节 yuándànjié 我们 wǒmen kàn 焰火 yànhuǒ

    - Tết Dương lịch chúng tôi đi xem pháo hoa.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 地蹈 dìdǎo guò 火焰 huǒyàn

    - Anh ấy dũng cảm dẫm qua ngọn lửa.

  • volume volume

    - 恩培多 ēnpéiduō 克勒 kèlè 以为 yǐwéi shì 天神 tiānshén 跳进 tiàojìn le 火山 huǒshān

    - Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao